Tấm pin năng lượng mặt trời JINKO Tiger pro JKM530M-72HL4-V 530W là dòng sản phẩm cao cấp với nhiều công nghệ cải tiến và đổi mới giúp tấm pin trở nên hiệu quả và cứng cáp hơn đáp ứng được thời gian sử dụng lâu dài. Có mức công suất cao 530W giúp hấp thụ được nhiều nguồn năng lượng mặt trời để sử dụng hơn đồng thời tiết kiệm diện tích cho hệ thống khi lắp đặt. Sản phẩm phù hợp cho các hệ thống điện mặt trời ở mức quy mô vừa và lớn như dân cư, doanh nghiệp hoặc các dự án. Sản xuất dựa trên tế bào quang điện P-type cells – một cải tiến mới nhất trong tế bào quang điện. Với cải tiến này, tấm pin mặt trời JKM530M-72HL4-V của Jinko sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn gia tăng công suất lên đến 20,55% giúp đáp ứng tốt các nhu cầu của người sử dụng. Đây sẽ là một lựa chọn hấp dẫn để lắp đặp cho hệ thống và làm tăng hiệu quả của quá trình hấp thụ năng lượng mặt trời.
Thông số ở điều kiện chuẩn (STC) |
||
Model | JKM530M-72HL4-V | |
Công suất cực đại (Pmax) | 530W | |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 40.56V | |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 13.07A | |
Điện áp hở mạch (Voc) | 49.26V | |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 13.71A | |
Hiệu suất quang năng mô-dun | 20.55% | |
Ngưỡng nhiệt độ vận hành | -40oC ~ +85oC | |
Ngưỡng điện áp cực đại | 1000/1500VDC (IEC) | |
Dòng cực đại cầu chì | 25A | |
Phân loại | Hạng A | |
Dung sai công suất | 0 ~ +3% | |
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25oC | ||
Thông số kỹ thuật ở điều kiện thường (NOCT) |
||
Công suất cực đại (Pmax) | 394Wp | |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 37.84V | |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 10.42A | |
Điện áp mạch hở (Voc) | 46.50V | |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 11.07A | |
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s | ||
Thông số kỹ thuật chung |
||
Loại tế bào quang điện | Mono-crystalline | |
Số lượng cell | 144 [6*24 ] | |
Kích thước | 2274×1134×35mm (89.53×44.65×1.38 inch) | |
Cân nặng | 29.4 kg | |
Kính mặt trước | Kính cường lực 3.2 mm | |
Loại kính | Kính cường lực, có lớp phủ chống phản xạ, chống bám bụi cực tốt | |
Loại khung | Khung hợp kim nhôm | |
Tiêu chuẩn chống nước | IP68 | |
Cáp điện | TUV 1×4.0mm2 (+): 400mm , (-): 200 mm or tùy chỉnh chiều dài |
|
Thông số nhiệt độ |
||
Hệ số suy giảm công suất | -0.35 %/oC | |
Hệ số suy giảm điện áp | -0.28 %/oC | |
Hệ số suy giảm dòng điện | 0.048 %/oC | |
Nhiệt độ vận hành của cell | 45 +/- 2 oC | |
Tiêu chuẩn chất lượng |
||
Chứng chỉ |
|